danh sách sát hạch ngày 30/8
Admin| 26/08/2024
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH | |||||
NGÀY 30/08/2024 | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | ||
HẠNG B2 | |||||
1 | 1 | LÊ NGỌC THÚY | AN | 16/09/2002 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
2 | 2 | TRẦN THỊ | AN | 14/09/1985 | P. Long Hưng, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ |
3 | 3 | LÊ | ÂN | 19/10/2005 | X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
4 | 4 | LÊ VĂN YẾN | ANH | 23/09/1991 | X. Thành An, H. Mỏ Cày Bắc, T. Bến Tre |
5 | 5 | NGUYỄN VIỆT | ANH | 18/03/2004 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
6 | 6 | PHAN KIM | ANH | 11/09/1990 | P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
7 | 7 | NGUYỄN VĂN | BẰNG | 08/06/1993 | X. Hành Đức, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
8 | 8 | TRẦN VŨ | BÃO | 29/10/1993 | X. Sơn Trường, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
9 | 9 | CAO NGUYÊN | BẢO | 23/07/2000 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
10 | 10 | NGUYỄN VĂN | BẢY | 25/05/1984 | X. Thanh Tiên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
11 | 11 | NGUYỄN THỊ | BÍCH | 08/06/2004 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
12 | 12 | NGUYỄN VĂN | BIÊN | 28/04/1990 | X. Ba Lế, H. Ba Tơ, T. Quảng Ngãi |
13 | 13 | TRẦN RÔ | BIN | 01/01/1994 | X. Định Thành A, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
14 | 14 | NGUYỄN THỊ | BÌNH | 11/09/1986 | X. Đắk N'Drung, H. Đắk Song, T. Đắk Nông |
15 | 15 | NGUYỄN PH. NGUYÊN | CHƯƠNG | 13/05/2001 | P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
16 | 16 | NGUYỄN HỮU | CHUYÊN | 12/01/1988 | X. Thanh Tiên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
17 | 17 | NGUYỄN THỊ | CÚC | 08/06/1989 | X. Yên Cường, H. ý Yên, T. Nam Định |
18 | 18 | TRẦN THỊ KIM | CÚC | 18/09/1979 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
19 | 19 | HỨA DỸ | CƯỜNG | 18/07/2002 | P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
20 | 20 | LIÊU CẨM | CƯỜNG | 19/02/1996 | X. Tân Lâm, H. Di Linh, T. Lâm Đồng |
21 | 21 | NGUYỄN CHÍ | CƯỜNG | 23/03/1998 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
22 | 22 | PHẠM CHÍ | CƯỜNG | 08/10/2004 | X. Phước Sang, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
23 | 23 | NGUYỄN HỮU | ĐẠI | 13/10/1998 | X. Nam Cao, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
24 | 24 | NGUYỄN VĂN | ĐẠI | 12/02/1995 | X. Nam Lĩnh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
25 | 25 | LÊ QUỐC | ĐANG | 15/03/1994 | X. Hòa Trị, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
26 | 26 | ĐÀO TRƯỜNG | DANH | 22/10/1990 | X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
27 | 27 | NGUYỄN THỊ | DANH | 19/08/1993 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
28 | 28 | CAO THỊ | ĐÀO | 02/02/1993 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
29 | 29 | HOÀNG VĂN | ĐẠT | 16/01/2006 | X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
30 | 30 | ĐẶNG THỊ HOÀNG | DIỄM | 22/09/2002 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
31 | 31 | NGUYỄN THỊ | DIỆP | 07/02/1996 | X. Ea M'DRóh, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
32 | 32 | HUỲNH VĂN | DOAN | 02/05/1984 | X. Hòa Mỹ Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
33 | 33 | NGUYỄN TẤN | ĐỜI | 01/01/1980 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
34 | 34 | NGUYỄN THÀNH | ĐÔNG | 05/05/1985 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
35 | 35 | VÕ THANH | ĐỒNG | 07/06/1974 | P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
36 | 36 | PHẠM MINH | ĐỨC | 02/12/1991 | X. Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
37 | 37 | NGUYỄN THỊ KIM | DUNG | 27/05/1992 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
38 | 38 | ĐINH XUÂN | DŨNG | 01/03/1999 | X. Liên Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
39 | 39 | LÊ VĂN | DŨNG | 16/03/1984 | P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
40 | 40 | NGUYỄN XUÂN | DŨNG | 10/08/1990 | X. Đồng Môn, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
41 | 41 | ĐỖ MINH | ĐÚNG | 20/11/1984 | X. Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
42 | 42 | NGÔ MINH | DƯƠNG | 28/01/1991 | X. Nguyễn Phích, H. U Minh, T. Cà Mau |
43 | 43 | LÊ TUẤN | DUY | 08/12/1997 | X. Hiệp Thạnh, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh |
44 | 44 | NGUYỄN VŨ | DUY | 30/10/2005 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
45 | 45 | TRẦN QUỐC | DUY | 16/06/1979 | P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
46 | 46 | NGUYỄN THỊ | GIÀU | 19/01/1983 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
47 | 47 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 02/02/1982 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
48 | 48 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 05/10/1987 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
49 | 49 | PHẠM THÁI | HÀ | 11/09/1992 | X. Hòa Lạc, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
50 | 50 | TRƯƠNG THỊ HỒNG | HÀ | 25/05/1997 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
51 | 51 | ĐẶNG HOÀNG | HẢI | 14/12/1992 | P.17, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
52 | 52 | NGUYỄN THỊ THUẬN | HẢI | 14/11/1989 | X. Ka Đô, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng |
53 | 53 | PHẠM TRỊNH MINH | HẢI | 20/06/1989 | P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
54 | 54 | NGUYỄN THỊ ÁI | HÂN | 20/11/1983 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
55 | 55 | HOÀNG THỊ | HẰNG | 12/10/1984 | X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
56 | 56 | NGÔ THỊ THU | HẰNG | 20/07/1987 | X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
57 | 57 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HẰNG | 26/12/1986 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
58 | 58 | TRẦN THỊ LỆ | HẰNG | 19/06/1990 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
59 | 59 | NGUYỄN THỊ MỸ | HẠNH | 10/10/1978 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
60 | 60 | ĐẶNG HỒNG | HẬU | 18/08/1995 | X. Bàu Chinh, H. Châu Đức, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
61 | 61 | TRƯƠNG MINH | HẬU | 20/08/1985 | X. Hòa Mỹ Tây, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
62 | 62 | HOÀNG THỊ THU | HIỀN | 02/02/1984 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
63 | 63 | LÂM VĂN | HIỀN | 15/07/1996 | TT. Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
64 | 64 | TÔ ĐỨC | HIỀN | 09/01/1997 | X. Bảo Quang, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
65 | 65 | NGUYỄN THẾ | HIỆP | 20/04/1986 | P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
66 | 66 | BÙI CHÍ | HIẾU | 11/07/1999 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
67 | 67 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 18/09/1988 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
68 | 68 | TRƯƠNG NGỌC | HIẾU | 30/04/1977 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
69 | 69 | ĐÀO VĂN | HIỆU | 27/02/1963 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
70 | 70 | NGUYỄN VĂN | HINH | 08/10/1988 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
71 | 71 | CHU THÁI | HÒA | 24/12/1995 | X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
72 | 72 | HỒ HUỆ | HÒA | 15/10/1994 | X. Vĩnh Hòa, H. U Minh Thượng, T. Kiên Giang |
73 | 73 | LƯỜNG VIỄN ĐỨC | HÒA | 11/01/1999 | X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
74 | 74 | NGUYỄN THỊ | HOÀI | 05/10/1996 | X. Tây Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
75 | 75 | TÔ KIM | HOÀNG | 06/06/1998 | P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
76 | 76 | HOÀNG VĂN | HỢI | 16/04/1983 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
77 | 77 | NGUYỄN VĂN | HỒNG | 01/01/1980 | X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
78 | 78 | HOÀNG VĂN | HÙNG | 05/10/1979 | X. Hoằng Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
79 | 79 | LÊ QUỐC | HÙNG | 01/03/1980 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
80 | 80 | NGÔ LÂM PHI | HÙNG | 11/04/1994 | P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
81 | 81 | NGUYỄN KẾ CÁT | HÙNG | 19/05/2000 | X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
82 | 82 | LÊ THỊ | HƯƠNG | 09/05/1992 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
83 | 83 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 18/07/1996 | TT. Ninh Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
84 | 84 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 18/04/1987 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
85 | 85 | NGUYỄN VĂN | HUY | 04/01/1993 | X. Bằng Luân, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
86 | 86 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | 15/11/1988 | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
87 | 87 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | 20/11/1991 | P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
88 | 88 | TRẦN NGUYÊN | KHANH | 24/03/1979 | P. Thạnh Phước, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
89 | 89 | TRIỆU QUỐC | KHANH | 01/12/1987 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
90 | 90 | VÒNG SẮM | KHÌN | 29/01/1997 | X. Phú Vinh, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
91 | 91 | NGUYỄN THÀNH | KIÊN | 18/03/2005 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
92 | 92 | TRỊNH VĂN | KIÊN | 04/06/1986 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
93 | 93 | LÊ THỊ THÚY | KIỀU | 09/02/1984 | X. Bảo Thạnh, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
94 | 94 | NGUYỄN HOÀNG | KIM | 11/08/1999 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
95 | 95 | TRẦN VĂN | KUNG | 20/09/1991 | X. Tân Lập, H. Đồng Phú, T. Bình Phước |
96 | 96 | BỒ PHƯỚC | LÂM | 19/02/2006 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
97 | 97 | NGUYỄN THỊ | LAN | 08/03/1987 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
98 | 98 | NGUYỄN THỊ CẨM | LAN | 16/09/1991 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
99 | 99 | TRẦN THANH | LỊCH | 07/01/2003 | P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
100 | 100 | NGUYỄN THỊ | LIÊN | 08/07/1988 | X. Ea Kuăng, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
101 | 101 | TRẦN THỊ | LÌL | 20/02/1996 | X. Phú Mỹ, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
102 | 102 | ĐỖ TẤN | LỢI | 15/04/2005 | X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
103 | 103 | LÊ HOÀNG | LỢI | 07/04/2005 | P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
104 | 104 | NGUYỄN VĂN | LỢI | 26/08/1986 | TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận |
105 | 105 | NGUYỄN MINH | LUÂN | 14/10/1992 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
106 | 106 | TRẦN ÁNH SAO | MAI | 17/03/2005 | P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
107 | 107 | NGUYỄN THỊ HỒNG | MIÊN | 29/12/1991 | X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
108 | 108 | HUỲNH VĂN | MINH | 17/01/1986 | X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
109 | 109 | LÊ THỊ | MINH | 17/05/1991 | X. Xuân Lộc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
110 | 110 | TRẦN ỬNG | MÚI | 30/07/1995 | X. Xuân Phú, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
111 | 111 | NGUYỄN TRI | NA | 04/10/1993 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
112 | 112 | NGUYỄN HOÀI | NAM | 08/01/2001 | X. Long Hưng, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
113 | 113 | NGUYỄN VĂN | NAM | 02/11/2000 | X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
114 | 114 | PHAN THANH | NÊN | 04/02/1987 | X. Hòa Mỹ Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
115 | 115 | TRẦN MỸ | NGA | 26/07/1979 | P.07, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
116 | 116 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 12/10/1991 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
117 | 117 | NGUYỄN QUỐC | NGHĨA | 04/10/1995 | P. Đống Đa, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
118 | 118 | NINH XUÂN | NGHĨA | 07/03/1980 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
119 | 119 | ĐỖ HOÀNG BẢO | NGỌC | 11/09/2001 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
120 | 120 | HỒ THỊ ÁNH | NGỌC | 30/07/1988 | TT. Cái Dầu, H. Châu Phú, T. An Giang |
121 | 121 | NGÔ BẢO | NGỌC | 27/04/1996 | P. An Cư, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
122 | 122 | TRƯƠNG NAM | NGUYÊN | 03/01/2006 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
123 | 123 | NGUYỄN THỊ XUÂN | NGUYỆT | 14/02/2003 | TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
124 | 124 | NGUYỄN THỊ THANH | NHÂN | 07/04/1986 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
125 | 125 | NGUYỄN VĂN LONG | NHẬT | 14/06/2001 | X. ĐLiê Ya, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
126 | 126 | NGUYỄN TRÚC | NHI | 29/03/2002 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
127 | 127 | NGUYỄN YẾN | NHI | 29/03/2002 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
128 | 128 | TRẦN THỊ YẾN | NHI | 09/08/1993 | X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
129 | 129 | PHẠM HỔ | NHIÊN | 12/02/1986 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
130 | 130 | NGUYỄN VĂN | NHU | 27/04/1987 | P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, T. An Giang |
131 | 131 | NGUYỄN VĂN | NHỦ | 31/12/1994 | X. Phong Lạc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
132 | 132 | NGUYỄN HỒNG | NHƯ | 29/07/2005 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
133 | 133 | PHAN THỤY YẾN | NHƯ | 06/09/1999 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
134 | 134 | NGÔ THỊ | NHUNG | 26/04/1990 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
135 | 135 | NGUYỄN THỊ | NHUNG | 01/01/1991 | X. Hòa Hiệp, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
136 | 136 | HỒ THỊ KIM | NHỰT | 15/12/1980 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
137 | 137 | HUỲNH MINH | NHỰT | 01/09/1992 | P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
138 | 138 | BÙI THỊ | NI | 02/01/1987 | P. Tân Bình, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
139 | 139 | HÀ MINH | NINH | 09/10/1989 | P.15, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
140 | 140 | NGUYỄN ÁI | NỮ | 01/12/1998 | X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
141 | 141 | TRẦN THỊ | OANH | 20/10/1989 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
142 | 142 | LÊ TẤN | PHÁT | 10/02/2001 | X. Định Môn, H. Thới Lai, TP. Cần Thơ |
143 | 143 | NGÔ XUÂN | PHÁT | 28/08/1991 | P.02, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
144 | 144 | NGUYỄN THÀNH | PHÁT | 23/12/1998 | TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
145 | 145 | NGUYỄN THỊ VÂN | PHI | 01/04/1997 | X. Mỹ Phú, H. Thủ Thừa, T. Long An |
146 | 146 | CAO NGUYỄN HOÀI | PHÚC | 28/05/1995 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
147 | 147 | NGUYỄN MINH | PHÚC | 05/10/2005 | P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
148 | 148 | TRẦN VĂN | PHÚC | 11/01/1993 | X. Đông Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
149 | 149 | LÝ HỒNG | PHƯỚC | 04/01/2005 | X. An Linh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
150 | 150 | BÙI THỊ | PHƯƠNG | 01/12/1997 | X. Mỹ Thạnh Bắc, H. Đức Huệ, T. Long An |
151 | 151 | CHÚC THỊ | PHƯƠNG | 20/02/1985 | P. Long Thủy, TX. Phước Long, T. Bình Phước |
152 | 152 | NGUYỄN THỊ MAI | PHƯƠNG | 28/06/1989 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
153 | 153 | NGUYỄN THIÊN | QUÂN | 02/04/1990 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
154 | 154 | NGUYỄN VĂN | QUANG | 03/02/1989 | P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
155 | 155 | PHẠM VĂN | QUANG | 23/02/2006 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
156 | 156 | VÒNG CHÂU MINH | QUANG | 19/01/1995 | X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
157 | 157 | TRẦN BẢO | QUỐC | 02/02/1988 | P. Tân Long, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
158 | 158 | LÊ NGUYÊN | SAN | 05/07/2002 | X. Tân Hòa, H. Phú Tân, T. An Giang |
159 | 159 | NGUYỄN MINH | SANG | 04/12/2005 | X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
160 | 160 | ĐÀO NGỌC | SÁNG | 10/12/1996 | X. Canh Vinh, H. Vân Canh, T. Bình Định |
161 | 161 | NGUYỄN THỊ BÉ | SINH | 13/09/1986 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
162 | 162 | TRIỆU NGỌC | SINH | 19/04/1990 | X. Hợp Hòa, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
163 | 163 | LÊ TRỌNG | SƠN | 17/10/1991 | X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
164 | 164 | NGÔ CÔNG | SƠN | 07/06/1994 | P. Hòa Vinh, TX. Đông Hòa, T. Phú Yên |
165 | 165 | NGUYỄN HUY | SƠN | 13/01/1995 | P. Hòa Xuân Tây, TX. Đông Hòa, T. Phú Yên |
166 | 166 | VƯƠNG HỮU | TÀI | 10/08/1990 | P.03, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
167 | 167 | BÙI THANH | TÂM | 26/08/2005 | X. Tân Định, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
168 | 168 | NGUYỄN MINH | TÂM | 31/10/1995 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
169 | 169 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | 16/03/1992 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
170 | 170 | TRẦN TÂM | TẤN | 07/02/1997 | P. An Thạnh, TP. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
171 | 171 | TRẦN THỊ | TẤN | 11/08/1983 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
172 | 172 | HUỲNH VĂN | TÉM | 01/01/1984 | X. Thạnh Trị, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang |
173 | 173 | THẠCH THỊ MON | THA | 01/01/1990 | X. Mỹ Hòa, H. Cầu Ngang, T. Trà Vinh |
174 | 174 | NGUYỄN DUY | THẮNG | 19/05/1989 | X. Mã Đà, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
175 | 175 | ĐINH CHI | THANH | 29/07/2001 | X. Ô Lâm, H. Tri Tôn, T. An Giang |
176 | 176 | TRẦN XUÂN | THANH | 02/06/1994 | TT. Long Giao, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
177 | 177 | ĐOÀN HUỲNH QUỐC | THÀNH | 28/01/2005 | X. Tân Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
178 | 178 | DƯƠNG MINH | THÀNH | 02/12/2005 | P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
179 | 179 | LÊ TIẾN | THÀNH | 20/08/1987 | X. Quảng Phú, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
180 | 180 | NGUYỄN THANH | THẢO | 05/11/2002 | X. Lương Thế Trân, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
181 | 181 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 02/11/1988 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
182 | 182 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THẢO | 07/03/1990 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
183 | 183 | PHẠM NGỌC | THẢO | 26/07/1986 | X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
184 | 184 | VÕ MINH | THIỆN | 28/02/2005 | P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
185 | 185 | TỪ CÔNG | THÔI | 29/10/1991 | TT. Vạn Giã, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
186 | 186 | PHẠM VĂN | THÔNG | 29/04/1987 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
187 | 187 | LÊ THỊ HẰNG | THU | 09/10/1987 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
188 | 188 | NGUYỄN THỊ MAI | THƯ | 27/09/1983 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
189 | 189 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THƯƠNG | 10/09/2000 | X. Vĩnh Tân, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
190 | 190 | TRẦN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 09/07/2000 | X. Trừ Văn Thố, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
191 | 191 | PHẠM XUÂN | THƯỞNG | 25/04/1993 | P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
192 | 192 | BÙI THỊ THANH | THÚY | 18/03/1996 | TT. Giồng Riềng, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
193 | 193 | HẠNG XUÂN | THỦY | 01/08/1985 | X. Đắk Sin, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk Nông |
194 | 194 | NGUYỄN THỊ | THỦY | 17/05/1989 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
195 | 195 | LÂM NGUYỄN CẨM | THY | 30/11/2005 | P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
196 | 196 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | THY | 08/06/2003 | P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
197 | 197 | LÊ THỊ MỸ | TIÊN | 05/03/1986 | P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
198 | 198 | HÀ VIỆT | TIẾN | 20/08/1990 | X. Hòa Phong, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
199 | 199 | NGUYỄN HOÀNG | TÍNH | 18/12/1998 | TT. Long Hồ, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long |
200 | 200 | NGUYỄN PHƯỚC | TOÀN | 28/07/2003 | X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
201 | 201 | NGUYỄN SƠN | TOÀN | 29/03/2001 | P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
202 | 202 | PHẠM VĂN | TOÀN | 01/01/1990 | X. Phú Thuận A, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
203 | 203 | NGUYỄN THỊ MAI | TRANG | 07/10/1993 | X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
204 | 204 | PHẠM THỊ | TRANG | 23/01/2006 | P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
205 | 205 | NGUYỄN CAO | TRÍ | 08/05/1993 | X. Tân Lâm, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
206 | 206 | NGUYỄN THỐNG | TRỊ | 08/01/1999 | X. Tân Bình, TX. La Gi, T. Bình Thuận |
207 | 207 | VÕ LONG | TRIỀU | 24/09/1993 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
208 | 208 | BÙI THỊ MỸ | TRINH | 25/12/1993 | X. Nghĩa Trung, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
209 | 209 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | TRINH | 02/02/1989 | X. Thạnh Tây, H. Tân Biên, T. Tây Ninh |
210 | 210 | NGUYỄN THỊ NHẬT | TRÚC | 01/01/1997 | X. Phước An, H. Tuy Phước, T. Bình Định |
211 | 211 | HUỲNH LÂM | TRUNG | 01/01/1982 | X. Kế Thành, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
212 | 212 | LÊ HỮU | TRUNG | 13/03/1994 | X. Phú Ngọc, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
213 | 213 | NGUYỄN THÁI | TRUNG | 27/09/1996 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
214 | 214 | NGUYỄN HOÀNG THÁI | TÚ | 13/07/2004 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
215 | 215 | NGUYỄN MINH | TÚ | 17/11/1996 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
216 | 216 | HỒ NHẬT | TỨ | 03/07/1995 | P. Nhơn Hòa, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
217 | 217 | TRẦN BÁ | TỨ | 06/02/1984 | X. Bài Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
218 | 218 | HUỲNH THANH | TUẤN | 20/01/2005 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
219 | 219 | NGHIÊM ANH | TUẤN | 20/05/1989 | P. Vân Giang, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình |
220 | 220 | TRƯƠNG QUỐC | TUẤN | 27/03/1992 | X. Lộc Thiện, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
221 | 221 | VŨ NGỌC | TUẤN | 20/10/1995 | P. Tân Xuân, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
222 | 222 | HÀ THANH | TÙNG | 25/12/1995 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
223 | 223 | LÊ ĐÌNH | TÙNG | 04/10/1986 | TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
224 | 224 | CAO MẠNH | TƯỜNG | 03/08/2000 | X. Mậu Lâm, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
225 | 225 | DƯƠNG NGỌC CÁT | TƯỜNG | 27/12/2002 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
226 | 226 | PHẠM NGỌC | TUYẾT | 25/12/2005 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
227 | 227 | TRẦN THỊ | TUYẾT | 02/12/1982 | X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
228 | 228 | ĐỖ BÌNH PHƯƠNG | UYÊN | 06/02/2004 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
229 | 229 | NGUYỄN THỊ | VÂN | 19/01/1995 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
230 | 230 | NGUYỄN XUÂN | VIÊN | 26/05/1999 | X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
231 | 231 | ĐẬU ĐĂNG | VIỆT | 23/01/1997 | X. Diễn Tân, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
232 | 232 | TRẦN TIẾN | VINH | 27/12/1997 | TT. Tân Khai, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
233 | 233 | LÊ HOÀNG | VŨ | 14/06/1973 | P.09, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
234 | 234 | PHẠM THANH | VŨ | 29/01/1993 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
235 | 235 | NGUYỄN TRƯƠNG | VƯƠNG | 07/03/1988 | P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
236 | 236 | NGUYỄN LÊ | VY | 08/10/2004 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
237 | 237 | NGUYỄN THANH | VY | 30/12/2005 | P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
238 | 238 | ĐẶNG THỊ BẢO | YẾN | 26/04/2003 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG B11 | |||||
239 | 1 | NGUYỄN THỊ KIM | CHI | 25/06/1993 | P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
240 | 2 | NGUYỄN THỊ | CHINH | 18/10/1995 | X. Vượng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
241 | 3 | NGUYỄN THỊ TÚ | DƯƠNG | 30/05/1996 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
242 | 4 | TÔ VĂN | DƯƠNG | 20/05/1996 | P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
243 | 5 | TẠ HOÀNG HƯƠNG | GIANG | 17/12/1985 | X. Kim Thư, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
244 | 6 | HỒ TUYẾT | HẰNG | 10/10/1979 | P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
245 | 7 | LƯU THỊ | HIỀN | 22/10/1996 | X. Krông Búk, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
246 | 8 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | HOA | 28/08/2001 | X. Mỏ Công, H. Tân Biên, T. Tây Ninh |
247 | 9 | VÕ THỊ THÙY | HOA | 07/08/1987 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
248 | 10 | LÊ THỊ | HOÀI | 04/06/1988 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
249 | 11 | PHAN ĐĂNG | HOÀNG | 17/09/1996 | X. Trung Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
250 | 12 | ĐỖ QUANG | HƯNG | 21/02/2005 | P. Tân Bình, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
251 | 13 | PHAN THỊ KIM | HƯƠNG | 16/07/1984 | P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
252 | 14 | NGÔ TRẦN NHƯ | KHOA | 02/12/1996 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
253 | 15 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LINH | 20/07/1993 | X. Mỏ Công, H. Tân Biên, T. Tây Ninh |
254 | 16 | NGUYỄN THỊ NHƯ | MAI | 13/10/1990 | X. Tân Thanh, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
255 | 17 | NGUYỄN THỊ KIỀU | MY | 07/08/1986 | P. Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
256 | 18 | ĐỖ THỊ HIỀN | NGA | 22/03/2001 | P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
257 | 19 | VƯƠNG NGỌC | NGA | 11/05/1965 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
258 | 20 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHI | 24/02/1996 | X. Mỹ Phú, H. Châu Phú, T. An Giang |
259 | 21 | QUÁCH ANH | NHƯ | 25/10/1996 | P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
260 | 22 | NGUYỄN THỊ KIM | PHỤNG | 07/10/1990 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
261 | 23 | NGUYỄN THỊ | QUỲNH | 28/12/2000 | P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
262 | 24 | TRẦN THỊ MAI | THẢO | 17/01/1984 | P.02, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
263 | 25 | PHAN NGUYỄN ĐĂNG | THI | 25/06/2003 | P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
264 | 26 | NGUYỄN THỊ CHIỀU | THƯƠNG | 07/10/2001 | X. Tân Phong, TX. Giá Rai, T. Bạc Liêu |
265 | 27 | NGUYỄN THỊ | THỦY | 27/10/1986 | P. Phú Mỹ, TX. Phú Mỹ, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
266 | 28 | PHẠM THỊ | TIẾN | 27/05/1984 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
267 | 29 | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | TUYỀN | 03/05/1992 | P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
268 | 30 | LỶ CHÚ | UYÊN | 03/12/1989 | X. Bàu Hàm, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
HẠNG C | |||||
269 | 1 | NGUYỄN CÔNG | BẰNG | 06/10/1994 | X. Ngọc Đông, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
270 | 2 | TRẦN HOÀI | BẢO | 30/01/2001 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
271 | 3 | HUỲNH | CHÍ | 16/07/1999 | X. Vọng Thê, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
272 | 4 | NGUYỄN CÔNG | CHÍ | 03/12/1995 | X. Tân Mỹ, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp |
273 | 5 | TRẦN HUỲNH HOÀNG | ĐỨC | 25/05/1990 | TT. Củ Chi, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
274 | 6 | NGUYỄN VĂN | DỬNG | 19/07/1992 | X. Long Điền Đông, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
275 | 7 | DƯƠNG XUÂN | HẢI | 10/02/1995 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
276 | 8 | NGUYỄN HỮU | HẬU | 11/02/1998 | X. Tân Hiệp B, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang |
277 | 9 | HUỲNH VĂN | HẾT | 01/02/1990 | X. Mỹ Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
278 | 10 | NGUYỄN MINH | HIẾU | 10/07/1990 | X. Minh Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
279 | 11 | LÊ THÀNH | HỘ | 01/01/1989 | X. Mỹ Tú, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
280 | 12 | DƯƠNG NHẬT | HÒA | 04/10/2001 | X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
281 | 13 | NGUYỄN VĂN | LƯỢM | 17/09/1992 | X. Cần Đăng, H. Châu Thành, T. An Giang |
282 | 14 | LÊ TRỌNG | NGHĨA | 24/02/2000 | X. Nam Thái, H. An Biên, T. Kiên Giang |
283 | 15 | MA TRỌNG | NHẬM | 03/07/1999 | X. Bằng Hành, H. Bắc Quang, T. Hà Giang |
284 | 16 | TÔ PHẠM THANH | PHONG | 10/07/2002 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
285 | 17 | PHAN TẤN | PHƯỚC | 10/07/2001 | X. Tây Phú, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
286 | 18 | NGUYỄN QUỐC | QUYỀN | 08/08/1996 | P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
287 | 19 | NGÔ VĂN | THÀ | 22/09/1985 | X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
288 | 20 | NGUYỄN CHÍ | THANH | 01/06/1998 | X. Mỹ An Hưng B, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |
289 | 21 | NGỤY GIA | THÀNH | 02/05/2002 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
290 | 22 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 05/07/1985 | X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
291 | 23 | TRỊNH CÔNG | THÀNH | 21/01/1991 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
292 | 24 | LÊ LONG | THUẬN | 01/01/2002 | X. Vĩnh Lộc A, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu |
293 | 25 | NGUYỄN THANH | TÍNH | 07/09/1997 | X. Bình Long, H. Châu Phú, T. An Giang |
294 | 26 | MAI ANH | TRỌNG | 22/05/1990 | X. An Mỹ, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
295 | 27 | ĐẶNG HOÀN | TRUNG | 15/11/1992 | X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
296 | 28 | NGUYỄN HOÀNG | TÚ | 28/11/1999 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
297 | 29 | PHẠM THANH | TUẤN | 01/01/1984 | X. Phương Thịnh, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
298 | 30 | NGUYỄN VĂN | TÙNG | 07/10/1995 | X. Hòa Lợi, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
299 | 31 | HUỲNH HỮU | VIỆT | 06/07/1985 | P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
300 | 32 | PHAN CHÍ | LINH | 01/01/1971 | X. Phú Mỹ, H. Phú Tân, T. Cà Mau |